Thiết Bị Phú Thái

Hotline: 0983 977 283

vn30x20

Xe nâng EP 7 Tấn CPCD70T8

Lượt xem : 2489

Mô tả

 

• Model

CPCD70T8

• Tải trọng nâng

7.0 Tấn

• Chiều cao nâng

3000 mm ( Max: 6000mm)

• Động cơ

Isuzu, Mitsubishi - Japan

Cummins - USA

• Điều khiển

Điện ( Gảy số điện )

• Bảo hành

18 tháng hoặc 3000h

 

Liên hệ: 0983.977.283

旧价:
700.000.000 đ
价格:
10 đ

♦ Xe nâng dầu CPCD70T8 sử dụng động cơ Diesel thương hiệu Nhật Bản ISUZU 6BG1 êm ái, tiết kiệm nhiên liệu, tiêu chuẩn khí thải đạt chuẩn Châu Âu và tuổi thọ động cơ cao.

♦ Hộp số treo (phân thể) hiện đang dùng trên xe nâng dầu EP 7 tấn phiên bản Châu Âu với nhiều ưu điểm: giảm rung khi hoạt động, tăng tỷ số truyền, tăng khả năng leo dốc, tăng độ bền cầu và động cơ, dễ sửa chữa .

♦ Ngoại quan trên xe nâng dầu đời T8 được nâng cấp và tích hợp rất nhiều option tăng hiệu quả khi làm việc:

– Đèn chiếu sáng dùng công nghệ đèn LED tăng độ sáng khi ánh sáng yếu, vùng sáng đèn được mở rộng và xa hơn, độ bền tăng, tiêu thụ điện ắc quy ít hơn so với đèn Halogen truyền thống.

– Ghế ngồi đạt tiêu chuẩn Luxury êm ái hơn, kích thước lớn hơn giúp lái xe thoải mái khi lái nhiều giờ (không ảnh hưởng cột sống).

– Táp lô xe đã cải tiến ốp kín tránh nước, bụi nhằm tăng tính thẩm mỹ vào tăng độ bền thiết bị điện, thủy lực bên dưới.

– Đèn hiển thị thông số dùng màn hình LCD dõ nét, quan sát dễ dàng ngay khi ánh sáng yếu.

– Vô lăng lái tích hợp cần điều khiển đèn, xi nhan và lẫy chuyển số điện cho hộp số tự động (giống như trên xe hơi) tạo cảm giác lái tốt nhất và tăng năng suất làm việc.


VIDEO XE HOẠT ĐỘNG

 

STT Tên Đơn Vị Thông Số
+Thông số chung   
1 Hãng sản xuất                    EP Equipment EP Equipment EP Equipment
2 Model   CPCD60T8 CPCD60T8 CPCD60T8
3 Loại động cơ   Diesel Diesel Diesel
4 Tải trọng nâng Q (Kg) 5000 5000 5000
5 Tâm tải trọng C (mm) 600 600 600
6 Chiều dài cơ sở [y (mm)] 2250 2250 2250
Tâm bánh trước đến mặt càng nâng [x (mm)] 635 635 635
8 Tâm bánh sau đến hết đuôi xe [M (mm)] 770 770 770
+ Cân nặng   
9 Tự trọng xe (Kg) 8650 8650 8650
+ Lốp xe, khung gầm   
10 Lốp sau   8.25-15-14PR 8.25-15-14PR 8.25-15-14PR
11 Lốp trước (Lốp kép)   8.25-15-14PR 8.25-15-14PR 8.25-15-14PR
+ Kích thước   
12 Chiều cao Cabin [H6 (mm)] 2430  2430 2430
13 Chiều rộng tổng thể [B1 / b2 (mm)] 1995
1995 1995
14 Chiều cao xe tại vị trí giá nâng thấp nhất [H1 (mm)] 2510
2510 2510
15 Chiều cao xe khi giá nâng ở vị trí cao nhất [H4 (mm)] 4429 4429 4429
16 Chiều cao nâng tiêu chuẩn [H3 (mm)] 3000  3000 3000
17 Kích thước càng nâng ( Dài/Rộng/Dày ) [l/e/s(mm)] 1220/150/55  1220/150/55  1220/150/55  
18 Bán kính quay  Wa (mm)  3480  3480 3480
19  Chiều cao nâng tự do [H2 (mm)]  130  130 130
20 Góc nghiêng khung nâng trước/sau [α / β (°)] 6 /12 6 /12 6 /12
21 Chiều dài xe (không bao gồm càng) [L7 (mm)] 3590 3590 3590
22   Độ rộng lối đi ( Để xe có thể hoạt động) [Ast (mm)]  4218 4218 4218
+ Thông số hiệu suất       
23 Tốc độ di chuyển, đủ tải / không tải [Km / h] 26 26 26
24 Tốc độ hạ, đủ tải / không tải [m /s] 0.34/0.5 0.34/0.5 0.34/0.5
25 Lực kéo, đủ tải / không tải [N] (đầy tải) 42000 (đầy tải) 42000 (đầy tải)42000
26 Khả năng leo dốc, đủ tải / không tải [%] 20 20 20
+ Máy phát điện, ắc quy   
27 Điện áp/Dung lượng ắc quy V/Ah 24/80 24/80 24/80
+ Động cơ, hộp số
28 Hãng sản xuất  

Mitsubishi

Cummins Isuzu
29 Model  

S6S-T

QSF3-8 6BG32
30 Công suất/tốc độ vòng tua kW/vòng/phút 63.9/2300 86/2200 85/2200
31 Momen xoắn/vòng tua Nm/vòng/phút 285/1700 470/1320 450/1400-1800
32 Số xy lanh   6 4 6
33 Đường kính trong/đường kính ngoài xy lanh mm 94/120 102/115 102/118
34 Thể tích buồng đốt Lít 4.996 3.757 5.785
35 Hộp số   Tự động Tự động Tự động
36 Số di chuyển tiến/lùi   2/2 2/2 2/2
37 Dung tích bình dầu Lít 90 90 90
38 Áp suất thủy lực Mpa 17.5 17.5 17.5

联系我们

® CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHIỆP PHÚ THÁI

♣ Trụ Sở: DV08-LK409 khu đất dịch vụ Đào Đất, Hàng Bè, P.Kiến Hưng, Q.Hà Đông, TP.Hà Nội, Việt Nam

♣ VPGD: Tòa B1 Tecco Garden, KĐT Tứ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội

♣ Showroom1: Số 486 Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội

♣ Showroom2: QL13, P.Bình Hòa, Tp.Thuận An, Bình Dương

♣ Liên hệ: Mr Dũng

♣ Mobile/Zalo/Wechat: 0983.977.283

♣ Email: phuthai.ies@gmail.com

♣ Theo dõi:        

 

jialift叉车

注册以获取价格

Liên hệ

姓名 + 电话号码(*)
Trường bắt buộc

电子邮件(*)
Trường bắt buộc

内容(*)
Trường bắt buộc

立即发送

0983977283

 

请转至下方账户信息:
STK: 12110000528099
Ngân Hàng: BIDV
Chi nhánh: Hai Bà Trưng – Hà Nội
Chủ tài khoản: Công ty CP THương Mại Và Thiết Bị Trường Phát

货到付款